Trong khoảng hai năm gần đây, thị trường bất động sản khu vực phía Nam – đặc biệt là TP.HCM và các tỉnh giáp ranh như Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh – chứng kiến làn sóng dịch chuyển vốn mạnh từ các nhà đầu tư miền Bắc. Xu hướng “Nam tiến” này đang tạo ra những thay đổi rõ nét trên thị trường, từ mặt bằng giá, mức độ giao dịch cho đến cấu trúc dòng tiền.
Trong giai đoạn 2020 – 2024, nhiều khu vực phía Bắc chứng kiến mặt bằng giá tăng mạnh, đặc biệt ở phân khúc đất nền và nhà liền thổ. Tại Hà Nội, có nơi giá đất leo lên gấp 2–3 lần chỉ trong vài năm, nhưng thanh khoản lại giảm khi thị trường chững lại. Các khu vực ven đô như Đông Anh, Gia Lâm, Hoài Đức hay Thanh Trì đều thiết lập mức giá mới vượt xa khả năng chi trả của phần lớn người dân, khiến nhu cầu thực sụt giảm rõ rệt. Nhiều nhà đầu tư F0 từng tham gia lướt sóng đã rời thị trường, tạo ra tình trạng giao dịch trầm lắng. Trong bối cảnh đó, việc tìm kiếm những điểm đến mới có mức giá hợp lý hơn và còn dư địa tăng giá trở thành lựa chọn của phần đông nhà đầu tư miền Bắc.
Ở chiều ngược lại, thị trường TP.HCM từ năm 2024 bắt đầu cho thấy dấu hiệu phục hồi rõ nét sau giai đoạn 2021 – 2023 trầm lắng vì thủ tục pháp lý kéo dài và tiến độ hạ tầng chậm. Khi các vướng mắc dần được tháo gỡ, niềm tin của nhà đầu tư quay trở lại. Theo TS. Nguyễn Văn Đính – Phó Chủ tịch Hiệp hội BĐS Việt Nam – thị trường phía Bắc đang bước vào giai đoạn ổn định, biên độ tăng giá không còn mạnh như trước. Vì vậy, nhiều nhà đầu tư chuyên nghiệp lựa chọn dịch chuyển dòng vốn vào các khu vực phía Nam để tìm kiếm mức lợi nhuận hấp dẫn hơn.

Một trong những động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy dòng vốn đầu tư “Nam tiến” là khoảng cách giá ngày càng nới rộng giữa hai thị trường. Tại Hà Nội, mặt bằng giá căn hộ trung cấp đã vươn lên mức 50 – 70 triệu đồng/m² ở các quận Nam Từ Liêm, Cầu Giấy, Thanh Xuân; còn tại khu vực nội đô như Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Ba Đình, nhiều dự án đã dao động từ 70 – 120 triệu đồng/m². Ngược lại, TP.HCM vẫn giữ mức giá mềm hơn khoảng 15 – 30%, tạo nên lợi thế lớn trong mắt nhà đầu tư.
Ngay cả phân khúc đất nền – vốn là lựa chọn ưa thích của nhà đầu tư phía Bắc – tại Bình Dương, Tây Ninh, Đồng Nai hay nhiều khu vực của TP.HCM cũng chỉ dao động khoảng 40 – 60% so với mặt bằng giá ở các vùng ven Hà Nội như Hoài Đức, Đông Anh, Sóc Sơn. Đáng nói, thị trường phía Nam sở hữu cơ cấu sản phẩm đa dạng hơn hẳn, trải rộng từ căn hộ hạng A, hạng B đến căn hộ cho thuê, officetel, shophouse hay bất động sản công nghiệp – logistics. Trong khi đó, Hà Nội chủ yếu tập trung vào chung cư trung – cao cấp và đất thổ cư, khiến lựa chọn của nhà đầu tư bị giới hạn hơn.
Nhận định thị trường TP.HCM và lân cận
Mỗi năm TP.HCM ghi nhận thêm khoảng 200.000 – 250.000 cư dân mới, tạo ra nhu cầu rất lớn về nhà ở, nhất là phân khúc căn hộ trung cấp và bất động sản cho thuê. Sự gia tăng của các tập đoàn công nghệ, doanh nghiệp đa quốc gia và sự phát triển mạnh của các khu công nghiệp tại Đồng Nai, Tây Ninh… cũng kéo theo nhu cầu về nhà ở cho chuyên gia, công nhân và lao động trẻ, mở ra cơ hội đáng kể cho phân khúc BĐS thương mại và cho thuê – lĩnh vực đang được nhà đầu tư miền Bắc chú trọng. Tâm lý kỳ vọng vào sự bật tăng của thị trường phía Nam sau giai đoạn trầm lắng kéo dài 2019 – 2023 cũng là yếu tố thúc đẩy mạnh làn sóng “Nam tiến”.
Mặc khác chu kỳ phục hồi của TP.HCM diễn ra nhanh hơn nhiều khu vực khác nhờ hàng loạt dự án được tháo gỡ pháp lý, khơi thông nguồn cung và củng cố niềm tin cho thị trường. Cùng với đó, loạt dự án hạ tầng trọng điểm như Vành đai 3, cao tốc TP.HCM – Mộc Bài, cao tốc Biên Hòa – Vũng Tàu, sân bay Long Thành hay Vành đai 4 vùng TP.HCM đang được đẩy nhanh tiến độ, tạo dư địa tăng giá lớn trong thời gian tới. Với đặc tính “nhạy sóng”, nhà đầu tư miền Bắc nhanh chóng nắm bắt cơ hội khi thị trường phía Nam bước vào chu kỳ tăng trưởng mới.





